Có 1 kết quả:

忌妒 jì du ㄐㄧˋ

1/1

jì du ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be jealous of
(2) to envy
(3) jealousy
(4) envy

Bình luận 0